Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道藏
Pinyin: dào zàng
Meanings: Taoist canon, collection of Taoist scriptures., Kinh điển Đạo giáo, tập hợp các tác phẩm kinh điển của Đạo giáo., ①道教书籍的总称,包括周秦以下道家子书及六朝以来道教经典。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 辶, 首, 臧, 艹
Chinese meaning: ①道教书籍的总称,包括周秦以下道家子书及六朝以来道教经典。
Grammar: Danh từ chỉ một tập hợp các tác phẩm kinh điển của Đạo giáo. Thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc học thuật.
Example: 他研究了道藏的许多经典。
Example pinyin: tā yán jiū le dào cáng de xǔ duō jīng diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nghiên cứu nhiều kinh điển trong Đạo tạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh điển Đạo giáo, tập hợp các tác phẩm kinh điển của Đạo giáo.
Nghĩa phụ
English
Taoist canon, collection of Taoist scriptures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道教书籍的总称,包括周秦以下道家子书及六朝以来道教经典
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!