Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道殣相望

Pinyin: dào jìn xiāng wàng

Meanings: Starving corpses lying everywhere; describes a severe famine., Người chết đói nằm la liệt khắp nơi, nhìn đâu cũng thấy xác chết, diễn tả cảnh nạn đói nghiêm trọng., 殣饿死。道路上饿死的人到处都是。[出处]《左传·昭公二年》“宫室兹侈,道殣相望。”汉·刘向《新序·善谋下》相攻击十年,兵凋民劳,百姓空虚,道殣想望,槥车相属,寇盗满山,天下摇动。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 辶, 首, 堇, 歹, 木, 目, 亡, 月, 王

Chinese meaning: 殣饿死。道路上饿死的人到处都是。[出处]《左传·昭公二年》“宫室兹侈,道殣相望。”汉·刘向《新序·善谋下》相攻击十年,兵凋民劳,百姓空虚,道殣想望,槥车相属,寇盗满山,天下摇动。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc miêu tả thảm cảnh.

Example: 灾荒之年,道殣相望。

Example pinyin: zāi huāng zhī nián , dào jìn xiāng wàng 。

Tiếng Việt: Năm mất mùa, xác chết đói nằm la liệt khắp nơi.

道殣相望
dào jìn xiāng wàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chết đói nằm la liệt khắp nơi, nhìn đâu cũng thấy xác chết, diễn tả cảnh nạn đói nghiêm trọng.

Starving corpses lying everywhere; describes a severe famine.

殣饿死。道路上饿死的人到处都是。[出处]《左传·昭公二年》“宫室兹侈,道殣相望。”汉·刘向《新序·善谋下》相攻击十年,兵凋民劳,百姓空虚,道殣想望,槥车相属,寇盗满山,天下摇动。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...