Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道术

Pinyin: dào shù

Meanings: Methods or techniques of cultivation in Taoism, or refers to ways of achieving certain goals., Phương pháp hoặc kỹ thuật tu luyện trong Đạo giáo, hoặc cũng có thể chỉ phương pháp đạt được mục tiêu nào đó., ①治理国家的方法。[例]道家的法术。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 辶, 首, 丶, 木

Chinese meaning: ①治理国家的方法。[例]道家的法术。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến lĩnh vực tâm linh hoặc triết học.

Example: 道士们学习各种道术来修身养性。

Example pinyin: dào shì men xué xí gè zhǒng dào shù lái xiū shēn yǎng xìng 。

Tiếng Việt: Các đạo sĩ học nhiều loại đạo thuật để rèn luyện bản thân và chăm sóc sức khỏe.

道术
dào shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp hoặc kỹ thuật tu luyện trong Đạo giáo, hoặc cũng có thể chỉ phương pháp đạt được mục tiêu nào đó.

Methods or techniques of cultivation in Taoism, or refers to ways of achieving certain goals.

治理国家的方法。道家的法术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道术 (dào shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung