Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道教
Pinyin: Dào jiào
Meanings: Taoism, an ancient Chinese religion., Đạo giáo, tôn giáo cổ của Trung Quốc.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 辶, 首, 孝, 攵
Grammar: Danh từ riêng chỉ một tôn giáo cụ thể, luôn viết hoa chữ đầu.
Example: 道教是中国的传统宗教之一。
Example pinyin: dào jiào shì zhōng guó de chuán tǒng zōng jiào zhī yī 。
Tiếng Việt: Đạo giáo là một trong những tôn giáo truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạo giáo, tôn giáo cổ của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Taoism, an ancient Chinese religion.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!