Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道教

Pinyin: dào jiào

Meanings: Taoism; an ancient Chinese religion emphasizing harmony with nature and self-cultivation., Đạo giáo, một tôn giáo cổ truyền của Trung Quốc, nhấn mạnh vào hòa hợp với tự nhiên và tu luyện bản thân., ①公元前6世纪时,东汉张道陵创立的一种宗教,奉老子为教祖,南北朝时盛行起来。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 辶, 首, 孝, 攵

Chinese meaning: ①公元前6世纪时,东汉张道陵创立的一种宗教,奉老子为教祖,南北朝时盛行起来。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử, tôn giáo hoặc văn hóa.

Example: 道教是中国传统宗教之一。

Example pinyin: dào jiào shì zhōng guó chuán tǒng zōng jiào zhī yī 。

Tiếng Việt: Đạo giáo là một trong những tôn giáo truyền thống của Trung Quốc.

道教 - dào jiào
道教
dào jiào

📷 Mô hình cụm hoa anh đào tối giản với nền đêm tối

道教
dào jiào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo giáo, một tôn giáo cổ truyền của Trung Quốc, nhấn mạnh vào hòa hợp với tự nhiên và tu luyện bản thân.

Taoism; an ancient Chinese religion emphasizing harmony with nature and self-cultivation.

公元前6世纪时,东汉张道陵创立的一种宗教,奉老子为教祖,南北朝时盛行起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...