Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道情

Pinyin: dào qíng

Meanings: Deep feelings for moral principles, or also refers to a folk art form singing about life's truths., Tình cảm sâu sắc đối với đạo lý, hoặc cũng có thể chỉ loại hình nghệ thuật dân gian hát về lý lẽ cuộc sống., ①曲艺的一个类别。渊源于唐代的《承天》《九真》等道曲。南宋始用渔鼓、筒板伴奏,故又称道情渔鼓。至清代,道情同各地民间音乐结合形成了同源异流的多种形式,如陕北道情、江西道情、湖北渔鼓、四川竹琴等。道情多以唱为主,以说为辅。有坐唱、站唱、单口、对口等表演形式。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 辶, 首, 忄, 青

Chinese meaning: ①曲艺的一个类别。渊源于唐代的《承天》《九真》等道曲。南宋始用渔鼓、筒板伴奏,故又称道情渔鼓。至清代,道情同各地民间音乐结合形成了同源异流的多种形式,如陕北道情、江西道情、湖北渔鼓、四川竹琴等。道情多以唱为主,以说为辅。有坐唱、站唱、单口、对口等表演形式。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể xuất hiện độc lập trong câu hoặc kết hợp với các danh từ khác.

Example: 这种艺术形式充满了道情。

Example pinyin: zhè zhǒng yì shù xíng shì chōng mǎn le dào qíng 。

Tiếng Việt: Hình thức nghệ thuật này tràn đầy tình cảm về đạo lý.

道情
dào qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm sâu sắc đối với đạo lý, hoặc cũng có thể chỉ loại hình nghệ thuật dân gian hát về lý lẽ cuộc sống.

Deep feelings for moral principles, or also refers to a folk art form singing about life's truths.

曲艺的一个类别。渊源于唐代的《承天》《九真》等道曲。南宋始用渔鼓、筒板伴奏,故又称道情渔鼓。至清代,道情同各地民间音乐结合形成了同源异流的多种形式,如陕北道情、江西道情、湖北渔鼓、四川竹琴等。道情多以唱为主,以说为辅。有坐唱、站唱、单口、对口等表演形式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道情 (dào qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung