Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道弟称兄

Pinyin: dào dì chēng xiōng

Meanings: To address each other as brothers, showing close affection., Xưng hô anh em một cách thân mật, thể hiện tình cảm gắn bó., 朋友间以兄弟相称,表示关系亲密。[出处]郭沫若《创造十年续篇》“三一会儿要和你道弟称兄,一会儿还要骂得欠涅磐出世。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 辶, 首, 丷, 尔, 禾, 儿, 口

Chinese meaning: 朋友间以兄弟相称,表示关系亲密。[出处]郭沫若《创造十年续篇》“三一会儿要和你道弟称兄,一会儿还要骂得欠涅磐出世。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các mối quan hệ thân thiết giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp.

Example: 他们两个从小一起长大,道弟称兄。

Example pinyin: tā men liǎng gè cóng xiǎo yì qǐ zhǎng dà , dào dì chēng xiōng 。

Tiếng Việt: Hai người họ lớn lên cùng nhau, xưng hô anh em thân thiết.

道弟称兄
dào dì chēng xiōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xưng hô anh em một cách thân mật, thể hiện tình cảm gắn bó.

To address each other as brothers, showing close affection.

朋友间以兄弟相称,表示关系亲密。[出处]郭沫若《创造十年续篇》“三一会儿要和你道弟称兄,一会儿还要骂得欠涅磐出世。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道弟称兄 (dào dì chēng xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung