Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道不相谋
Pinyin: dào bù xiāng móu
Meanings: Two parties have different aspirations and cannot cooperate with each other., Hai bên không cùng chí hướng, không hợp tác được với nhau., 指思想志向不同的人不会在一起共事。[出处]语出《论语·卫灵公》“子曰‘道不同,不相为谋。’”[例]孙为台臣时,与徐华亭莫逆,疏诋新郑最丑,二公~,相去亦三十余年。——明·沈德符《野获编·内阁二·新郑富平身后》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 辶, 首, 一, 木, 目, 某, 讠
Chinese meaning: 指思想志向不同的人不会在一起共事。[出处]语出《论语·卫灵公》“子曰‘道不同,不相为谋。’”[例]孙为台臣时,与徐华亭莫逆,疏诋新郑最丑,二公~,相去亦三十余年。——明·沈德符《野获编·内阁二·新郑富平身后》。
Grammar: Thành ngữ biểu thị sự khác biệt về mục tiêu hoặc quan điểm giữa các cá nhân/tổ chức.
Example: 他们道不相谋,所以无法一起工作。
Example pinyin: tā men dào bù xiāng móu , suǒ yǐ wú fǎ yì qǐ gōng zuò 。
Tiếng Việt: Họ không cùng chí hướng nên không thể làm việc cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên không cùng chí hướng, không hợp tác được với nhau.
Nghĩa phụ
English
Two parties have different aspirations and cannot cooperate with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指思想志向不同的人不会在一起共事。[出处]语出《论语·卫灵公》“子曰‘道不同,不相为谋。’”[例]孙为台臣时,与徐华亭莫逆,疏诋新郑最丑,二公~,相去亦三十余年。——明·沈德符《野获编·内阁二·新郑富平身后》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế