Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遒
Pinyin: qiú
Meanings: Strong, resolute., Mạnh mẽ, dứt khoát., ①雄健有力:遒劲。遒健。遒炼(诗文、书画等雄健精炼)。遒媚(雄健秀美)。*②迫近:“岁忽忽而遒尽兮,恐余寿之弗将”。*③聚。*④坚固。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 辶, 酋
Chinese meaning: ①雄健有力:遒劲。遒健。遒炼(诗文、书画等雄健精炼)。遒媚(雄健秀美)。*②迫近:“岁忽忽而遒尽兮,恐余寿之弗将”。*③聚。*④坚固。
Hán Việt reading: tù
Grammar: Ít sử dụng độc lập, thường xuất hiện trong các từ ghép miêu tả sức mạnh.
Example: 笔力遒劲。
Example pinyin: bǐ lì qiú jìng 。
Tiếng Việt: Bút lực mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ, dứt khoát.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Strong, resolute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遒劲。遒健。遒炼(诗文、书画等雄健精炼)。遒媚(雄健秀美)
“岁忽忽而遒尽兮,恐余寿之弗将”
聚
坚固
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!