Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遒劲
Pinyin: qiú jìng
Meanings: Powerful and decisive (often used to describe calligraphy or artistic style)., Mạnh mẽ và dứt khoát (thường mô tả nét chữ, phong cách nghệ thuật)., 形容名声大,远近都知道。[例]中国的景泰蓝,一向是~的。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 辶, 酋, 力
Chinese meaning: 形容名声大,远近都知道。[例]中国的景泰蓝,一向是~的。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng sau danh từ được bổ nghĩa với trợ từ '的'.
Example: 他的书法线条遒劲有力。
Example pinyin: tā de shū fǎ xiàn tiáo qiú jìng yǒu lì 。
Tiếng Việt: Nét chữ của ông ấy mạnh mẽ và đầy sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ và dứt khoát (thường mô tả nét chữ, phong cách nghệ thuật).
Nghĩa phụ
English
Powerful and decisive (often used to describe calligraphy or artistic style).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容名声大,远近都知道。[例]中国的景泰蓝,一向是~的。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!