Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遑遑

Pinyin: huáng huáng

Meanings: Lo lắng, bất an, bồn chồn không yên., Worried, restless, uneasy., ①惊慌不安的样子。也作“皇皇”。[例]胡为乎遑遑欲何之。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 皇, 辶

Chinese meaning: ①惊慌不安的样子。也作“皇皇”。[例]胡为乎遑遑欲何之。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。

Grammar: Từ láy hai âm tiết, thường sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý lo âu kéo dài.

Example: 她最近总是遑遑不安。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì huáng huáng bù ān 。

Tiếng Việt: Cô ấy gần đây luôn lo lắng bất an.

遑遑
huáng huáng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bất an, bồn chồn không yên.

Worried, restless, uneasy.

惊慌不安的样子。也作“皇皇”。胡为乎遑遑欲何之。——晋·陶渊明《归去来兮辞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遑遑 (huáng huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung