Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遐迩
Pinyin: xiá ěr
Meanings: Far and near., Xa gần, ①远近。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 叚, 辶, 尔
Chinese meaning: ①远近。
Grammar: Thường được dùng kết hợp với các từ như '闻名' (nổi tiếng), '传遍' (lan tỏa khắp nơi).
Example: 他的善举传遍了遐迩。
Example pinyin: tā de shàn jǔ chuán biàn le xiá ěr 。
Tiếng Việt: Hành động tốt của anh ấy truyền khắp xa gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa gần
Nghĩa phụ
English
Far and near.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远近
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!