Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遐迩著闻
Pinyin: xiá ěr zhù wén
Meanings: Famous far and wide, well-known to many people., Nổi tiếng xa gần, được nhiều người biết đến., 远近闻名。形容名声很大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 叚, 辶, 尔, 者, 艹, 耳, 门
Chinese meaning: 远近闻名。形容名声很大。
Grammar: Thành ngữ này mô tả mức độ nổi tiếng của một sự vật/sự việc. Thường dùng để nhấn mạnh danh tiếng rộng rãi.
Example: 这家餐厅因为美食而遐迩著闻。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng yīn wèi měi shí ér xiá ěr zhù wén 。
Tiếng Việt: Nhà hàng này nổi tiếng xa gần vì món ăn ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng xa gần, được nhiều người biết đến.
Nghĩa phụ
English
Famous far and wide, well-known to many people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远近闻名。形容名声很大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế