Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遐迩一体

Pinyin: xiá ěr yī tǐ

Meanings: Unity regardless of distance., Đoàn kết mọi người bất kể xa gần, 指远近犹如一个整体。形容协调统一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 叚, 辶, 尔, 一, 亻, 本

Chinese meaning: 指远近犹如一个整体。形容协调统一。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thể thay đổi thứ tự từ. Ý nghĩa mang tính biểu trưng cho sự đoàn kết toàn diện.

Example: 这个组织的目标是实现遐迩一体的合作。

Example pinyin: zhè ge zǔ zhī de mù biāo shì shí xiàn xiá ěr yì tǐ de hé zuò 。

Tiếng Việt: Mục tiêu của tổ chức này là thực hiện sự hợp tác đoàn kết mọi người bất kể xa gần.

遐迩一体
xiá ěr yī tǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoàn kết mọi người bất kể xa gần

Unity regardless of distance.

指远近犹如一个整体。形容协调统一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遐迩一体 (xiá ěr yī tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung