Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遐方绝壤

Pinyin: xiá fāng jué rǎng

Meanings: Faraway and barren lands., Vùng đất xa xôi và hoang vu, 指边远偏僻的地区。同遐方绝域”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 45

Radicals: 叚, 辶, 丿, 亠, 𠃌, 纟, 色, 土, 襄

Chinese meaning: 指边远偏僻的地区。同遐方绝域”。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên khắc nghiệt.

Example: 在这片遐方绝壤中,只有少数人能够生存。

Example pinyin: zài zhè piàn xiá fāng jué rǎng zhōng , zhǐ yǒu shǎo shù rén néng gòu shēng cún 。

Tiếng Việt: Trong vùng đất xa xôi và hoang vu này, chỉ có một số ít người có thể sinh tồn.

遐方绝壤
xiá fāng jué rǎng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất xa xôi và hoang vu

Faraway and barren lands.

指边远偏僻的地区。同遐方绝域”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遐方绝壤 (xiá fāng jué rǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung