Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遐方绝域
Pinyin: xiá fāng jué yù
Meanings: Remote and isolated regions., Vùng đất xa xôi cách biệt, 指边远偏僻的地区。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 叚, 辶, 丿, 亠, 𠃌, 纟, 色, 土, 或
Chinese meaning: 指边远偏僻的地区。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn bản mô tả địa lý hoặc phiêu lưu.
Example: 探险家们常常前往遐方绝域寻找未知的秘密。
Example pinyin: tàn xiǎn jiā men cháng cháng qián wǎng xiá fāng jué yù xún zhǎo wèi zhī de mì mì 。
Tiếng Việt: Các nhà thám hiểm thường đi đến những vùng đất xa xôi cách biệt để tìm kiếm những bí mật chưa biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất xa xôi cách biệt
Nghĩa phụ
English
Remote and isolated regions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指边远偏僻的地区。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế