Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遐想
Pinyin: xiá xiǎng
Meanings: Dreaming or imagining something far-fetched., Mơ mộng, tưởng tượng xa vời, ①超越现实作高远的想象。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 叚, 辶, 心, 相
Chinese meaning: ①超越现实作高远的想象。
Grammar: Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 他总是充满遐想,对未来有着无限的憧憬。
Example pinyin: tā zǒng shì chōng mǎn xiá xiǎng , duì wèi lái yǒu zhe wú xiàn de chōng jǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tràn đầy mơ mộng, đối với tương lai có vô hạn khát vọng.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ mộng, tưởng tượng xa vời
Nghĩa phụ
English
Dreaming or imagining something far-fetched.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超越现实作高远的想象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
