Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遏制
Pinyin: è zhì
Meanings: Ngăn chặn, kìm hãm một hành động hoặc xu hướng nào đó., To restrain or curb an action or tendency., ①阻止,禁绝。[例]历史的潮流不可遏制。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 曷, 辶, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①阻止,禁绝。[例]历史的潮流不可遏制。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
Example: 政府正在采取措施遏制通货膨胀。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài cǎi qǔ cuò shī è zhì tōng huò péng zhàng 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang áp dụng biện pháp để kiềm chế lạm phát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn, kìm hãm một hành động hoặc xu hướng nào đó.
Nghĩa phụ
English
To restrain or curb an action or tendency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻止,禁绝。历史的潮流不可遏制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!