Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biàn

Meanings: Khắp nơi, toàn bộ; lần lượt, từng lượt, Everywhere, all over; one by one, in turn, ①泛指普遍。[例]室人交徧摧我。——《诗·邶风·北门》。[例]公子引侯生坐上坐,遍赞宾客。——《史记·魏公子列传》。[合]满山遍野;遍窥(周览,尽见);遍体(浑身,全身)。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 扁, 辶

Chinese meaning: ①泛指普遍。[例]室人交徧摧我。——《诗·邶风·北门》。[例]公子引侯生坐上坐,遍赞宾客。——《史记·魏公子列传》。[合]满山遍野;遍窥(周览,尽见);遍体(浑身,全身)。

Hán Việt reading: biến

Grammar: Thường dùng làm trạng từ bổ nghĩa cho phạm vi rộng lớn hoặc làm danh từ chỉ số lần thực hiện.

Example: 走遍天下。

Example pinyin: zǒu biàn tiān xià 。

Tiếng Việt: Đi khắp nơi trên thế giới.

biàn
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp nơi, toàn bộ; lần lượt, từng lượt

biến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Everywhere, all over; one by one, in turn

泛指普遍。室人交徧摧我。——《诗·邶风·北门》。公子引侯生坐上坐,遍赞宾客。——《史记·魏公子列传》。满山遍野;遍窥(周览,尽见);遍体(浑身,全身)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遍 (biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung