Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遇到
Pinyin: yù dào
Meanings: Gặp phải, chạm trán phải một tình huống hoặc vấn đề nào đó., To come across or encounter a situation or problem.
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 禺, 辶, 刂, 至
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là vấn đề hoặc người mà chủ thể gặp phải.
Example: 我在街上遇到了一个老朋友。
Example pinyin: wǒ zài jiē shàng yù dào le yí gè lǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Tôi đã gặp một người bạn cũ trên phố.

📷 Bít tết thịt hoạt hình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp phải, chạm trán phải một tình huống hoặc vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To come across or encounter a situation or problem.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
