Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遂迷不竝

Pinyin: suì mí bù bìng

Meanings: Không sửa chữa sai lầm và cũng không thể cùng tồn tại hài hòa., Failing to correct one's mistakes and also unable to coexist harmoniously., 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。亦作遂迷忘反”。[出处]唐元稹《招讨镇州制》“如王廷凑遂迷不竝,诸道宜便进军,以时翦灭。”[例]窃寻民之多伪,实由宋季军旅繁兴,役赋殷重,不勤剧,倚巧祈优,积习生常,遂迷忘反。——《南齐书·顾宪之传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 㒸, 辶, 米, 一

Chinese meaning: 执迷不悟;坚持错误而不觉悟。亦作遂迷忘反”。[出处]唐元稹《招讨镇州制》“如王廷凑遂迷不竝,诸道宜便进军,以时翦灭。”[例]窃寻民之多伪,实由宋季军旅繁兴,役赋殷重,不勤剧,倚巧祈优,积习生常,遂迷忘反。——《南齐书·顾宪之传》。

Grammar: Thành ngữ này thường thể hiện hậu quả nghiêm trọng do không sửa sai. Từ 竝 (bìng) mang nghĩa 'cùng tồn tại' trong ngữ cảnh này.

Example: 他遂迷不竝,导致团队分裂。

Example pinyin: tā suì mí bú bìng , dǎo zhì tuán duì fēn liè 。

Tiếng Việt: Anh ta không sửa lỗi và không thể dung hòa, dẫn đến sự chia rẽ trong nhóm.

遂迷不竝
suì mí bù bìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không sửa chữa sai lầm và cũng không thể cùng tồn tại hài hòa.

Failing to correct one's mistakes and also unable to coexist harmoniously.

执迷不悟;坚持错误而不觉悟。亦作遂迷忘反”。[出处]唐元稹《招讨镇州制》“如王廷凑遂迷不竝,诸道宜便进军,以时翦灭。”[例]窃寻民之多伪,实由宋季军旅繁兴,役赋殷重,不勤剧,倚巧祈优,积习生常,遂迷忘反。——《南齐书·顾宪之传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...