Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遂心满意

Pinyin: suì xīn mǎn yì

Meanings: Vừa lòng và hài lòng, cảm thấy mọi thứ đều theo ý muốn., Satisfied and content, feeling that everything is going according to one's wishes., 形容心满意足,事情的发展完全符合心意。同遂心如意”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 㒸, 辶, 心, 氵, 𬜯, 音

Chinese meaning: 形容心满意足,事情的发展完全符合心意。同遂心如意”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự hài lòng và thỏa mãn hoàn toàn với một kết quả cụ thể.

Example: 他对结果感到遂心满意。

Example pinyin: tā duì jié guǒ gǎn dào suì xīn mǎn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vừa lòng và hài lòng với kết quả.

遂心满意
suì xīn mǎn yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa lòng và hài lòng, cảm thấy mọi thứ đều theo ý muốn.

Satisfied and content, feeling that everything is going according to one's wishes.

形容心满意足,事情的发展完全符合心意。同遂心如意”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...