Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遂心应手
Pinyin: suì xīn yìng shǒu
Meanings: Làm việc vừa lòng và thành thạo, mọi việc đều suôn sẻ., Work is done satisfactorily and skillfully, everything goes smoothly., 犹得心应手。形容运用自如。[出处]碧野《没有花的春天》第八章“兴哥,阿鹊在向你报喜呢,你到了窑上一定遂心应手的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 㒸, 辶, 心, 一, 广, 𭕄, 手
Chinese meaning: 犹得心应手。形容运用自如。[出处]碧野《没有花的春天》第八章“兴哥,阿鹊在向你报喜呢,你到了窑上一定遂心应手的。”
Grammar: Thường dùng để biểu thị sự thuần thục và hài lòng trong công việc hay một hành động nào đó.
Example: 他对这项工作已经遂心应手。
Example pinyin: tā duì zhè xiàng gōng zuò yǐ jīng suì xīn yìng shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm công việc này một cách vừa lòng và thành thạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc vừa lòng và thành thạo, mọi việc đều suôn sẻ.
Nghĩa phụ
English
Work is done satisfactorily and skillfully, everything goes smoothly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹得心应手。形容运用自如。[出处]碧野《没有花的春天》第八章“兴哥,阿鹊在向你报喜呢,你到了窑上一定遂心应手的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế