Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁逸无闷
Pinyin: dùn yì wú mèn
Meanings: Ẩn dật mà không cảm thấy buồn chán, chỉ tâm thái thản nhiên khi sống ẩn cư., Living in seclusion without feeling depressed, indicating a calm mindset when leading a reclusive life., 指逃避世俗而心无烦忧。同遁世无闷”。[出处]南朝·梁·江淹《无为论》“欲使自天佑之,吉无不利,舒卷随取,进退自然,遁逸无闷,幽居永贞,亦何荣乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 盾, 辶, 兔, 一, 尢, 心, 门
Chinese meaning: 指逃避世俗而心无烦忧。同遁世无闷”。[出处]南朝·梁·江淹《无为论》“欲使自天佑之,吉无不利,舒卷随取,进退自然,遁逸无闷,幽居永贞,亦何荣乎?”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý của một người sống ẩn dật nhưng vẫn cảm thấy thoải mái và an nhiên.
Example: 他选择遁逸无闷的生活方式。
Example pinyin: tā xuǎn zé dùn yì wú mēn de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách sống ẩn dật mà không cảm thấy buồn chán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn dật mà không cảm thấy buồn chán, chỉ tâm thái thản nhiên khi sống ẩn cư.
Nghĩa phụ
English
Living in seclusion without feeling depressed, indicating a calm mindset when leading a reclusive life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指逃避世俗而心无烦忧。同遁世无闷”。[出处]南朝·梁·江淹《无为论》“欲使自天佑之,吉无不利,舒卷随取,进退自然,遁逸无闷,幽居永贞,亦何荣乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế