Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁迹黄冠

Pinyin: dùn jì huáng guàn

Meanings: Trốn vào đạo giáo, ám chỉ việc trở thành đạo sĩ để tránh cuộc sống trần tục., To escape into Taoism, implying becoming a Taoist priest to avoid worldly life., 指避开尘世而做道士。[出处]刘复《奉答王敬先生》“原来先生是个留学日本速成法政的学生,又是个‘遁迹黄冠’的遗老,失敬失敬。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 盾, 辶, 亦, 八, 由, 龷, 㝴, 冖

Chinese meaning: 指避开尘世而做道士。[出处]刘复《奉答王敬先生》“原来先生是个留学日本速成法政的学生,又是个‘遁迹黄冠’的遗老,失敬失敬。”

Grammar: Thành ngữ, gắn liền với văn hóa tôn giáo Trung Quốc.

Example: 他对世俗生活失望后,遁迹黄冠。

Example pinyin: tā duì shì sú shēng huó shī wàng hòu , dùn jì huáng guàn 。

Tiếng Việt: Sau khi thất vọng với cuộc sống trần tục, anh ta trốn vào đạo giáo.

遁迹黄冠
dùn jì huáng guàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn vào đạo giáo, ám chỉ việc trở thành đạo sĩ để tránh cuộc sống trần tục.

To escape into Taoism, implying becoming a Taoist priest to avoid worldly life.

指避开尘世而做道士。[出处]刘复《奉答王敬先生》“原来先生是个留学日本速成法政的学生,又是个‘遁迹黄冠’的遗老,失敬失敬。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁迹黄冠 (dùn jì huáng guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung