Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁迹空门
Pinyin: dùn jì kōng mén
Meanings: Trốn vào cửa Phật, ám chỉ việc xuất gia để tránh đời., To enter the Buddhist monastery to escape worldly life., 指出家。避开尘世而入佛门。同遁入空门”。[出处]《天雨花》第五回“逼得我,此一身,走投无路,因此上,来披剃,遁迹空门。”[例]智明长老迟疑不语,自己是个萍踪浪迹之人,生生死死,恩恩怨怨,已成过眼烟云,今已~。——《今古传奇》1983年第4辑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 盾, 辶, 亦, 工, 穴, 门
Chinese meaning: 指出家。避开尘世而入佛门。同遁入空门”。[出处]《天雨花》第五回“逼得我,此一身,走投无路,因此上,来披剃,遁迹空门。”[例]智明长老迟疑不语,自己是个萍踪浪迹之人,生生死死,恩恩怨怨,已成过眼烟云,今已~。——《今古传奇》1983年第4辑。
Grammar: Thành ngữ, gắn liền với văn hóa tôn giáo.
Example: 历经沧桑后,他遁迹空门。
Example pinyin: lì jīng cāng sāng hòu , tā dùn jì kōng mén 。
Tiếng Việt: Sau những thăng trầm, anh ta trốn vào cửa Phật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn vào cửa Phật, ám chỉ việc xuất gia để tránh đời.
Nghĩa phụ
English
To enter the Buddhist monastery to escape worldly life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指出家。避开尘世而入佛门。同遁入空门”。[出处]《天雨花》第五回“逼得我,此一身,走投无路,因此上,来披剃,遁迹空门。”[例]智明长老迟疑不语,自己是个萍踪浪迹之人,生生死死,恩恩怨怨,已成过眼烟云,今已~。——《今古传奇》1983年第4辑。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế