Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁迹潜形
Pinyin: dùn jì qián xíng
Meanings: Ẩn nấp và giấu mình, không để lộ bất kỳ dấu vết nào., To hide and conceal oneself, leaving absolutely no trace., 遁、潜隐藏。迹、形踪迹,形迹。指隐藏踪纪身形。[出处]明·张景《飞丸记·园中落穽》“若要行刺呵,要隐。当遁迹潜形,翦蔓除根才事稳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 盾, 辶, 亦, 替, 氵, 开, 彡
Chinese meaning: 遁、潜隐藏。迹、形踪迹,形迹。指隐藏踪纪身形。[出处]明·张景《飞丸记·园中落穽》“若要行刺呵,要隐。当遁迹潜形,翦蔓除根才事稳。”
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc đấu tranh.
Example: 敌军压境时,他选择遁迹潜形。
Example pinyin: dí jūn yā jìng shí , tā xuǎn zé dùn jì qián xíng 。
Tiếng Việt: Khi quân địch áp sát, anh ta chọn cách ẩn nấp và giấu mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn nấp và giấu mình, không để lộ bất kỳ dấu vết nào.
Nghĩa phụ
English
To hide and conceal oneself, leaving absolutely no trace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遁、潜隐藏。迹、形踪迹,形迹。指隐藏踪纪身形。[出处]明·张景《飞丸记·园中落穽》“若要行刺呵,要隐。当遁迹潜形,翦蔓除根才事稳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế