Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁迹桑门

Pinyin: dùn jì sāng mén

Meanings: Trốn tránh thế gian bằng cách trở thành nhà sư., To escape the world by becoming a monk., 指避开尘世而出家为僧。桑门,即沙门。[出处]清·钮琹《觚剩·树怪》“石涛和尚以前朝宗室,遁迹桑门,结茅于微之黄山。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 盾, 辶, 亦, 叒, 木, 门

Chinese meaning: 指避开尘世而出家为僧。桑门,即沙门。[出处]清·钮琹《觚剩·树怪》“石涛和尚以前朝宗室,遁迹桑门,结茅于微之黄山。”

Grammar: Thành ngữ, phổ biến trong văn học Phật giáo.

Example: 经历人生大起大落后,他遁迹桑门。

Example pinyin: jīng lì rén shēng dà qǐ dà luò hòu , tā dùn jì sāng mén 。

Tiếng Việt: Sau những thăng trầm lớn trong cuộc đời, anh ta chọn trở thành nhà sư.

遁迹桑门
dùn jì sāng mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh thế gian bằng cách trở thành nhà sư.

To escape the world by becoming a monk.

指避开尘世而出家为僧。桑门,即沙门。[出处]清·钮琹《觚剩·树怪》“石涛和尚以前朝宗室,遁迹桑门,结茅于微之黄山。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁迹桑门 (dùn jì sāng mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung