Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁迹
Pinyin: dùn jì
Meanings: Giấu tung tích, không để lại dấu vết., To conceal one's traces, leaving no evidence behind., ①避世;隐居;使人不知踪迹。[例]遁迹空门。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 盾, 辶, 亦
Chinese meaning: ①避世;隐居;使人不知踪迹。[例]遁迹空门。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kèm theo trạng ngữ chỉ thời gian.
Example: 他遁迹多年,至今杳无音信。
Example pinyin: tā dùn jì duō nián , zhì jīn yǎo wú yīn xìn 。
Tiếng Việt: Anh ta giấu tung tích nhiều năm, cho đến nay vẫn biệt vô âm tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu tung tích, không để lại dấu vết.
Nghĩa phụ
English
To conceal one's traces, leaving no evidence behind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
避世;隐居;使人不知踪迹。遁迹空门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!