Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁形远世

Pinyin: dùn xíng yuǎn shì

Meanings: Ẩn mình và rời xa thế gian, sống cuộc đời ẩn dật., To hide oneself and retreat from the world, living a secluded life., 犹言避世隐居。[出处]《后汉书·逸民传·法真》“真曰‘吾既不能遁形远世,岂饮洗耳之水哉?’遂深自隐绝,终不降屈。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 盾, 辶, 开, 彡, 元, 世

Chinese meaning: 犹言避世隐居。[出处]《后汉书·逸民传·法真》“真曰‘吾既不能遁形远世,岂饮洗耳之水哉?’遂深自隐绝,终不降屈。”

Grammar: Thành ngữ, mô tả lối sống thoát tục, thanh tịnh.

Example: 老道士选择遁形远世,不再过问世事。

Example pinyin: lǎo dào shì xuǎn zé dùn xíng yuǎn shì , bú zài guò wèn shì shì 。

Tiếng Việt: Vị đạo sĩ già chọn ẩn mình và rời xa thế gian, không còn can thiệp vào chuyện đời.

遁形远世
dùn xíng yuǎn shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn mình và rời xa thế gian, sống cuộc đời ẩn dật.

To hide oneself and retreat from the world, living a secluded life.

犹言避世隐居。[出处]《后汉书·逸民传·法真》“真曰‘吾既不能遁形远世,岂饮洗耳之水哉?’遂深自隐绝,终不降屈。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁形远世 (dùn xíng yuǎn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung