Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁形

Pinyin: dùn xíng

Meanings: Ẩn mình, biến mất khỏi tầm mắt người khác., To hide oneself, disappearing from sight., ①隐藏形迹;隐身。[例]无所遁形。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 盾, 辶, 开, 彡

Chinese meaning: ①隐藏形迹;隐身。[例]无所遁形。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến huyền thoại hoặc hư cấu.

Example: 他使用魔法遁形了。

Example pinyin: tā shǐ yòng mó fǎ dùn xíng le 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng phép thuật để biến mất.

遁形
dùn xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn mình, biến mất khỏi tầm mắt người khác.

To hide oneself, disappearing from sight.

隐藏形迹;隐身。无所遁形

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁形 (dùn xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung