Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁名改作

Pinyin: dùn míng gǎi zuò

Meanings: Thay đổi tên tuổi và hành động, ám chỉ việc cải thiện hoặc làm mới bản thân., To change one’s name and actions, implying self-reformation or renewal., 窜改物名,改变作品。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 盾, 辶, 口, 夕, 己, 攵, 乍, 亻

Chinese meaning: 窜改物名,改变作品。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự thay đổi lớn trong cuộc sống cá nhân.

Example: 他决心遁名改作,重新做人。

Example pinyin: tā jué xīn dùn míng gǎi zuò , chóng xīn zuò rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm thay tên đổi họ, làm lại cuộc đời.

遁名改作
dùn míng gǎi zuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi tên tuổi và hành động, ám chỉ việc cải thiện hoặc làm mới bản thân.

To change one’s name and actions, implying self-reformation or renewal.

窜改物名,改变作品。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...