Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁名匿迹
Pinyin: dùn míng nì jì
Meanings: Ẩn danh và giấu tung tích, không để lộ danh tính hay dấu vết của mình., To conceal one's identity and hide all traces of oneself., 遁隐藏;匿藏匿。隐姓埋名,不让人闻知。[出处]宋·苏舜钦《粹隐堂记》“一不与细合,则飒然远举,遁名匿迹,惟恐有闻于人也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 盾, 辶, 口, 夕, 匚, 若, 亦
Chinese meaning: 遁隐藏;匿藏匿。隐姓埋名,不让人闻知。[出处]宋·苏舜钦《粹隐堂记》“一不与细合,则飒然远举,遁名匿迹,惟恐有闻于人也。”
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong các câu chuyện phiêu lưu hoặc che giấu thân phận.
Example: 他为了躲避仇家,只好遁名匿迹。
Example pinyin: tā wèi le duǒ bì chóu jiā , zhǐ hǎo dùn míng nì jì 。
Tiếng Việt: Để tránh kẻ thù, anh ta buộc phải ẩn danh và giấu tung tích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn danh và giấu tung tích, không để lộ danh tính hay dấu vết của mình.
Nghĩa phụ
English
To conceal one's identity and hide all traces of oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遁隐藏;匿藏匿。隐姓埋名,不让人闻知。[出处]宋·苏舜钦《粹隐堂记》“一不与细合,则飒然远举,遁名匿迹,惟恐有闻于人也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế