Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁俗无闷

Pinyin: dùn sú wú mèn

Meanings: Thoát khỏi thế tục mà không cảm thấy buồn bực., To escape from worldly affairs without feeling depressed., 指逃避世俗而心无烦忧。同遁世无闷”。[出处]唐·王勃《彭州九陇县龙怀寺碑》“遁俗无闷,因时有待。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 盾, 辶, 亻, 谷, 一, 尢, 心, 门

Chinese meaning: 指逃避世俗而心无烦忧。同遁世无闷”。[出处]唐·王勃《彭州九陇县龙怀寺碑》“遁俗无闷,因时有待。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả trạng thái tinh thần của người sống ẩn dật hoặc tránh xa cuộc sống trần tục. Thành phần từ loại: 遁 (trốn), 俗 (thế tục), 无 (không), 闷 (buồn).

Example: 他隐居山林,遁俗无闷。

Example pinyin: tā yǐn jū shān lín , dùn sú wú mēn 。

Tiếng Việt: Ông ấy ẩn cư trong núi rừng, thoát ly thế sự mà không buồn bã.

遁俗无闷
dùn sú wú mèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoát khỏi thế tục mà không cảm thấy buồn bực.

To escape from worldly affairs without feeling depressed.

指逃避世俗而心无烦忧。同遁世无闷”。[出处]唐·王勃《彭州九陇县龙怀寺碑》“遁俗无闷,因时有待。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...