Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁世隐居

Pinyin: dùn shì yǐn jū

Meanings: Trốn đời và sống ẩn dật ở nơi vắng vẻ., Escaping from the world to live a secluded life in a remote place., 指避世而深居不做官。[出处]汉·焦赣《易林·革之旅》“遁世隐居,竟不逢时。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 盾, 辶, 世, 急, 阝, 古, 尸

Chinese meaning: 指避世而深居不做官。[出处]汉·焦赣《易林·革之旅》“遁世隐居,竟不逢时。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả lối sống ẩn cư, tránh xa xã hội và con người. Thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả cuộc sống thanh tịnh hoặc tu hành.

Example: 他遁世隐居在深山老林里。

Example pinyin: tā dùn shì yǐn jū zài shēn shān lǎo lín lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy trốn đời và sống ẩn dật trong rừng sâu núi thẳm.

遁世隐居
dùn shì yǐn jū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn đời và sống ẩn dật ở nơi vắng vẻ.

Escaping from the world to live a secluded life in a remote place.

指避世而深居不做官。[出处]汉·焦赣《易林·革之旅》“遁世隐居,竟不逢时。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...