Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逾期

Pinyin: yú qī

Meanings: Quá hạn, không đúng thời gian quy định., Overdue; past the deadline., ①过期。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 俞, 辶, 其, 月

Chinese meaning: ①过期。

Grammar: Thường được sử dụng để diễn đạt về thời hạn của hợp đồng, khoản vay, hay nhiệm vụ nào đó.

Example: 你的贷款已经逾期了。

Example pinyin: nǐ de dài kuǎn yǐ jīng yú qī le 。

Tiếng Việt: Khoản vay của bạn đã quá hạn.

逾期
yú qī
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá hạn, không đúng thời gian quy định.

Overdue; past the deadline.

过期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逾期 (yú qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung