Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逽
Pinyin: dùn
Meanings: Trốn tránh, lẩn trốn., To escape or flee; to avoid., ①走。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①走。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường được sử dụng để diễn tả hành động né tránh hoặc trốn chạy.
Example: 他选择逽开烦扰的生活。
Example pinyin: tā xuǎn zé nuò kāi fán rǎo de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn trốn tránh cuộc sống phiền não.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn tránh, lẩn trốn.
Nghĩa phụ
English
To escape or flee; to avoid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!