Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ép buộc, gây áp lực; tiếp cận, gần kề, To force, to pressure; to approach, to be close to, ①狭窄。[例]人稠网密,地逼势胁。——曹植《七启》。[合]逼窄(很狭窄。同逼侧);逼侧(相迫近。即狭窄。也作逼仄);逼邻(近邻。紧邻)。*②危急,紧急。[例]粮食乏绝,进退逼急。——《后汉书·董卓传》。[合]逼切(迫切,急切);逼急(急迫)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 畐, 辶

Chinese meaning: ①狭窄。[例]人稠网密,地逼势胁。——曹植《七启》。[合]逼窄(很狭窄。同逼侧);逼侧(相迫近。即狭窄。也作逼仄);逼邻(近邻。紧邻)。*②危急,紧急。[例]粮食乏绝,进退逼急。——《后汉书·董卓传》。[合]逼切(迫切,急切);逼急(急迫)。

Hán Việt reading: bức

Grammar: Động từ mạnh mẽ, thường mang sắc thái tiêu cực. Kết hợp với 直接 (trực tiếp) hoặc 近 (gần) để tăng ý nghĩa.

Example: 他被迫辞职。

Example pinyin: tā bèi pò cí zhí 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị ép buộc phải từ chức.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc, gây áp lực; tiếp cận, gần kề

bức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To force, to pressure; to approach, to be close to

狭窄。人稠网密,地逼势胁。——曹植《七启》。逼窄(很狭窄。同逼侧);逼侧(相迫近。即狭窄。也作逼仄);逼邻(近邻。紧邻)

危急,紧急。粮食乏绝,进退逼急。——《后汉书·董卓传》。逼切(迫切,急切);逼急(急迫)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼 (bī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung