Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼迫
Pinyin: bī pò
Meanings: Ép buộc, gây áp lực để buộc ai làm điều gì, To force, to put pressure on someone to do something., ①施加压力促使;强行迫使。[例]逼迫有阿母。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]同是被逼迫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 畐, 辶, 白
Chinese meaning: ①施加压力促使;强行迫使。[例]逼迫有阿母。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]同是被逼迫。
Grammar: Thường đi kèm với hành động mà đối tượng bị ép buộc phải thực hiện.
Example: 他被生活所逼迫不得不离开家乡。
Example pinyin: tā bèi shēng huó suǒ bī pò bù dé bù lí kāi jiā xiāng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cuộc sống ép buộc đến nỗi phải rời xa quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc, gây áp lực để buộc ai làm điều gì
Nghĩa phụ
English
To force, to put pressure on someone to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
施加压力促使;强行迫使。逼迫有阿母。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。同是被逼迫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!