Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼近
Pinyin: bī jìn
Meanings: Tiến gần lại, xâm nhập vào (không gian, thời gian, hoặc tình huống), To approach, to move closer (in space, time, or situation)., ①向前靠近;接近。[例]逼近山寨。*②(数)∶为了某种特殊的目的而获取一个虽不是完全准确,但与精确值足够接近的结果。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 畐, 辶, 斤
Chinese meaning: ①向前靠近;接近。[例]逼近山寨。*②(数)∶为了某种特殊的目的而获取一个虽不是完全准确,但与精确值足够接近的结果。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, thi đấu, hoặc tình huống khẩn cấp.
Example: 敌人正在逼近我们的防线。
Example pinyin: dí rén zhèng zài bī jìn wǒ men de fáng xiàn 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đang tiến gần đến tuyến phòng thủ của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến gần lại, xâm nhập vào (không gian, thời gian, hoặc tình huống)
Nghĩa phụ
English
To approach, to move closer (in space, time, or situation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向前靠近;接近。逼近山寨
(数)∶为了某种特殊的目的而获取一个虽不是完全准确,但与精确值足够接近的结果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!