Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼视

Pinyin: bī shì

Meanings: Nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú tạo cảm giác áp lực, To stare intently, creating a sense of pressure., ①靠近目标紧紧盯着。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 畐, 辶, 礻, 见

Chinese meaning: ①靠近目标紧紧盯着。

Grammar: Thường nhấn mạnh vào trạng thái gây khó chịu hoặc căng thẳng qua ánh mắt.

Example: 他用逼视的眼神看着我。

Example pinyin: tā yòng bī shì de yǎn shén kàn zhe wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ta nhìn tôi bằng ánh mắt chăm chú đầy áp lực.

逼视 - bī shì
逼视
bī shì

📷 Spyglass

逼视
bī shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chằm chằm, nhìn chăm chú tạo cảm giác áp lực

To stare intently, creating a sense of pressure.

靠近目标紧紧盯着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼视 (bī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung