Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼肖

Pinyin: bī xiào

Meanings: Giống y hệt, rất giống (thường dùng để mô tả sự sao chép hay bắt chước), Extremely similar, almost identical (often used to describe imitation or copying)., ①很相似。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 畐, 辶, ⺌, 月

Chinese meaning: ①很相似。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu so sánh giữa nguyên mẫu và bản sao.

Example: 这张照片跟我小时候的样子逼肖。

Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn gēn wǒ xiǎo shí hòu de yàng zi bī xiào 。

Tiếng Việt: Tấm ảnh này rất giống tôi lúc còn nhỏ.

逼肖
bī xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống y hệt, rất giống (thường dùng để mô tả sự sao chép hay bắt chước)

Extremely similar, almost identical (often used to describe imitation or copying).

很相似

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼肖 (bī xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung