Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼租
Pinyin: bī zū
Meanings: Ép nộp tiền thuê đất hoặc nhà, To forcibly demand rent payment., ①逼迫交租。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 畐, 辶, 且, 禾
Chinese meaning: ①逼迫交租。
Grammar: Xuất hiện trong bối cảnh xã hội nông nghiệp, thường mang sắc thái bất công.
Example: 地主常常逼租,让农民苦不堪言。
Example pinyin: dì zhǔ cháng cháng bī zū , ràng nóng mín kǔ bù kān yán 。
Tiếng Việt: Địa chủ thường ép nông dân nộp tiền thuê đất khiến họ khổ sở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép nộp tiền thuê đất hoặc nhà
Nghĩa phụ
English
To forcibly demand rent payment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逼迫交租
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!