Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼真

Pinyin: bī zhēn

Meanings: Rất chân thực, giống như thật, Very realistic, lifelike., ①非常像实物。[例]那是俱疑似,须知两逼真。——韩愈《春雪间早梅》。[例]这张画画得很逼真。*②真切。[例]听得逼真。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 畐, 辶, 具, 十

Chinese meaning: ①非常像实物。[例]那是俱疑似,须知两逼真。——韩愈《春雪间早梅》。[例]这张画画得很逼真。*②真切。[例]听得逼真。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi sự tinh tế trong nghệ thuật, kỹ thuật hoặc miêu tả.

Example: 这部电影的特效做得非常逼真。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de tè xiào zuò dé fēi cháng bī zhēn 。

Tiếng Việt: Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim này rất chân thực.

逼真
bī zhēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất chân thực, giống như thật

Very realistic, lifelike.

非常像实物。那是俱疑似,须知两逼真。——韩愈《春雪间早梅》。这张画画得很逼真

真切。听得逼真

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼真 (bī zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung