Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼狭

Pinyin: bī xiá

Meanings: Chật chội, hẹp hòi (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng), Cramped, narrow (both literally and figuratively)., ①狭窄。[例]路径逼狭。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 畐, 辶, 夹, 犭

Chinese meaning: ①狭窄。[例]路径逼狭。

Grammar: Được dùng để chỉ cả không gian vật lý lẫn tư duy, thái độ hạn hẹp.

Example: 这里的生活环境非常逼狭。

Example pinyin: zhè lǐ de shēng huó huán jìng fēi cháng bī xiá 。

Tiếng Việt: Môi trường sống ở đây rất chật chội.

逼狭
bī xiá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chật chội, hẹp hòi (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)

Cramped, narrow (both literally and figuratively).

狭窄。路径逼狭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼狭 (bī xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung