Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼死
Pinyin: bī sǐ
Meanings: Ép buộc ai đến mức phải tự tử hoặc chết, To drive someone to suicide or death through extreme pressure., ①用高压手段强迫某人致死。[例]这个村逼死过几条人命。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 畐, 辶, 匕, 歹
Chinese meaning: ①用高压手段强迫某人致死。[例]这个村逼死过几条人命。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, thường được sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh.
Example: 他的无情逼死了妻子。
Example pinyin: tā de wú qíng bī sǐ le qī zǐ 。
Tiếng Việt: Sự vô tình của anh ta đã ép vợ đến chỗ chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc ai đến mức phải tự tử hoặc chết
Nghĩa phụ
English
To drive someone to suicide or death through extreme pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用高压手段强迫某人致死。这个村逼死过几条人命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!