Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼和
Pinyin: bī hé
Meanings: Ép buộc đối phương phải hòa, thường dùng trong cờ vua/cờ tướng, To force a draw in a game like chess or Chinese chess., ①比赛用语,指棋类或某些球类比赛中,原来处于劣势的一方,经过顽强拼搏,迫使对方接受和局。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 畐, 辶, 口, 禾
Chinese meaning: ①比赛用语,指棋类或某些球类比赛中,原来处于劣势的一方,经过顽强拼搏,迫使对方接受和局。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành trong các trò chơi chiến lược.
Example: 他巧妙地利用局势逼和对手。
Example pinyin: tā qiǎo miào dì lì yòng jú shì bī hé duì shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã khéo léo lợi dụng tình thế để ép đối thủ hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc đối phương phải hòa, thường dùng trong cờ vua/cờ tướng
Nghĩa phụ
English
To force a draw in a game like chess or Chinese chess.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比赛用语,指棋类或某些球类比赛中,原来处于劣势的一方,经过顽强拼搏,迫使对方接受和局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!