Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逼命
Pinyin: bī mìng
Meanings: Ép buộc quá đáng, như thể lấy mạng sống của ai, To pressure someone so much as if it's a matter of life or death., ①指不顾人死活地紧逼。*②比喻催促得十分紧急,使人感到紧张,难以应付。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 畐, 辶, 亼, 叩
Chinese meaning: ①指不顾人死活地紧逼。*②比喻催促得十分紧急,使人感到紧张,难以应付。
Grammar: Biểu thị mức độ áp lực lớn và thái độ gây căng thẳng cực độ.
Example: 老板每天都像逼命一样催我们完成任务。
Example pinyin: lǎo bǎn měi tiān dōu xiàng bī mìng yí yàng cuī wǒ men wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Sếp cứ như lấy mạng sống của chúng tôi khi thúc ép hoàn thành nhiệm vụ mỗi ngày.

📷 Võ thuật kịch bản châu Á
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc quá đáng, như thể lấy mạng sống của ai
Nghĩa phụ
English
To pressure someone so much as if it's a matter of life or death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不顾人死活地紧逼
比喻催促得十分紧急,使人感到紧张,难以应付
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
