Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼似

Pinyin: bī sì

Meanings: Rất giống, giống y hệt, To closely resemble, almost identical., ①逼肖,很相像。[例]与村东大佛阁逼似。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 畐, 辶, 亻, 以

Chinese meaning: ①逼肖,很相像。[例]与村东大佛阁逼似。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ, biểu đạt sự giống nhau về hình thức hoặc tính chất.

Example: 这幅画和原作逼似。

Example pinyin: zhè fú huà hé yuán zuò bī sì 。

Tiếng Việt: Bức tranh này rất giống với bản gốc.

逼似
bī sì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất giống, giống y hệt

To closely resemble, almost identical.

逼肖,很相像。与村东大佛阁逼似。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼似 (bī sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung