Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼不得已

Pinyin: bī bù dé yǐ

Meanings: Bất đắc dĩ, không còn cách nào khác, Having no choice, being forced to do something., 指迫不得已。[出处]《云笈七签》卷八五[程伟]欲从求方,终不可得,云伟骨未应得之,逼不得已,妻尸解而去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 畐, 辶, 一, 㝵, 彳, 已

Chinese meaning: 指迫不得已。[出处]《云笈七签》卷八五[程伟]欲从求方,终不可得,云伟骨未应得之,逼不得已,妻尸解而去。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để giải thích lý do trong tình huống khó khăn.

Example: 他这样做是逼不得已。

Example pinyin: tā zhè yàng zuò shì bī bù dé yǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm vậy là vì bất đắc dĩ.

逼不得已
bī bù dé yǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất đắc dĩ, không còn cách nào khác

Having no choice, being forced to do something.

指迫不得已。[出处]《云笈七签》卷八五[程伟]欲从求方,终不可得,云伟骨未应得之,逼不得已,妻尸解而去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...