Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼上梁山

Pinyin: bī shàng liáng shān

Meanings: Bị ép buộc phải làm điều gì đó (nhất là việc chống lại quyền lực), Forced into doing something (especially resisting authority)., 比喻被迫起来反抗。现也比喻被迫采取某种行动。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十一回“林冲雪夜上梁山。”[例]可以说差不多的人都是~的。——姚雪垠《李自成》第一卷“第二十八章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 畐, 辶, ⺊, 一, 刅, 木, 氵, 山

Chinese meaning: 比喻被迫起来反抗。现也比喻被迫采取某种行动。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十一回“林冲雪夜上梁山。”[例]可以说差不多的人都是~的。——姚雪垠《李自成》第一卷“第二十八章。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh bị ép buộc hoặc bất đắc dĩ.

Example: 他是因为生活所迫才逼上梁山的。

Example pinyin: tā shì yīn wéi shēng huó suǒ pò cái bī shàng liáng shān de 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì bị cuộc sống ép buộc mới phải làm vậy.

逼上梁山
bī shàng liáng shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị ép buộc phải làm điều gì đó (nhất là việc chống lại quyền lực)

Forced into doing something (especially resisting authority).

比喻被迫起来反抗。现也比喻被迫采取某种行动。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第十一回“林冲雪夜上梁山。”[例]可以说差不多的人都是~的。——姚雪垠《李自成》第一卷“第二十八章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼上梁山 (bī shàng liáng shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung